Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hội đàm
[hội đàm]
|
to have a discussion/talk with somebody about something
The two leaders met for a talk
Tony Blair is to meet US President George Bush in Northern Ireland next week for talks on the Iraq war